Vá nhĩ đơn thuần là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Vá nhĩ đơn thuần là thủ thuật phẫu thuật nhằm phục hồi màng nhĩ bị thủng mà không can thiệp đến chuỗi xương con, giúp cải thiện dẫn truyền âm và ngăn nhiễm trùng. Thủ thuật này thường áp dụng khi tai giữa còn nguyên vẹn, sử dụng mảnh ghép từ cân cơ, sụn hoặc vật liệu sinh học để che phủ và tái tạo màng nhĩ hiệu quả.

Khái niệm vá nhĩ đơn thuần

Vá nhĩ đơn thuần, còn gọi là myringoplasty, là một kỹ thuật ngoại khoa tai mũi họng nhằm phục hồi màng nhĩ bị thủng mà không can thiệp đến chuỗi xương con. Đây là một trong những thủ thuật phổ biến nhất trong điều trị viêm tai giữa mạn tính có thủng màng nhĩ nhưng không kèm theo tổn thương tai giữa hoặc xương con.

Mục tiêu của vá nhĩ là khôi phục sự toàn vẹn giải phẫu của màng nhĩ để cải thiện khả năng dẫn truyền âm thanh và ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nước hoặc dị vật từ ống tai ngoài vào tai giữa. Thuật ngữ "đơn thuần" được dùng để nhấn mạnh rằng chức năng chuỗi xương con và khoang tai giữa vẫn còn nguyên vẹn, không cần tái cấu trúc.

Vá nhĩ đơn thuần khác với các phẫu thuật phức tạp hơn như tạo hình tai giữa (tympanoplasty) hoặc mổ khoét xương chũm (mastoidectomy) ở chỗ nó tập trung vào xử lý lỗ thủng của màng nhĩ. Đây là thủ thuật có thời gian thực hiện ngắn, ít xâm lấn và thường được chỉ định trong điều kiện tai khô (không viêm nhiễm hoạt động).

Chỉ định thực hiện vá nhĩ

Thủ thuật vá nhĩ đơn thuần được chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân có lỗ thủng màng nhĩ ổn định, kéo dài trên 3 tháng sau viêm tai giữa cấp hoặc mạn, không tự liền dù đã điều trị nội khoa. Thông thường, bệnh nhân có tai khô (không còn chảy mủ) trong ít nhất 6 tuần sẽ là ứng viên phù hợp.

Các chỉ định phổ biến bao gồm:

  • Thủng màng nhĩ do viêm tai giữa mạn tính không có tổn thương xương con
  • Suy giảm thính lực do giảm dẫn truyền âm thanh qua màng nhĩ
  • Ngăn ngừa nhiễm trùng tai tái phát do nước, bụi hoặc vi khuẩn xâm nhập
  • Chuẩn bị cho sử dụng máy trợ thính trong ống tai (ITE)

Ngoài ra, một số trường hợp thủng màng nhĩ do chấn thương âm thanh, vật nhọn hoặc tăng áp lực đột ngột (barotrauma) cũng có thể được chỉ định phẫu thuật nếu không tự phục hồi sau 2–3 tháng theo dõi.

Chống chỉ định và thận trọng

Vá nhĩ không được thực hiện trong điều kiện tai đang viêm cấp hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng hoạt động. Cần trì hoãn nếu bệnh nhân có mủ tai, viêm tai giữa hoạt tính, polyp ống tai hoặc bệnh lý kèm theo ở mũi xoang chưa điều trị dứt điểm. Việc phẫu thuật trong điều kiện tai ẩm có thể dẫn đến thất bại do mảnh ghép không liền.

Các chống chỉ định và tình huống cần thận trọng:

  • Viêm tai giữa cấp hoặc mạn hoạt động
  • Bệnh nhân có tình trạng vòi nhĩ rối loạn chức năng nặng
  • Trẻ quá nhỏ (dưới 6 tuổi) có nguy cơ thất bại do phát triển chưa ổn định
  • Rối loạn đông máu, bệnh lý toàn thân chưa kiểm soát

Ngoài ra, cần đánh giá kỹ lưỡng tình trạng toàn bộ hệ thống tai giữa, chức năng vòi nhĩ và mức độ hợp tác của bệnh nhân trong quá trình hậu phẫu. Việc trì hoãn phẫu thuật để ổn định môi trường tai giữa có thể giúp tăng tỷ lệ thành công.

Kỹ thuật vá nhĩ và các phương pháp tiếp cận

Phẫu thuật vá nhĩ có thể được thực hiện theo nhiều kỹ thuật, phổ biến nhất là phương pháp underlay và overlay. Trong kỹ thuật underlay, mảnh ghép được đặt bên dưới phần còn lại của màng nhĩ; còn trong overlay, mảnh ghép phủ lên bề mặt ngoài. Lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào vị trí và kích thước lỗ thủng, cũng như kinh nghiệm phẫu thuật viên.

Các con đường tiếp cận trong vá nhĩ bao gồm:

  • Qua ống tai (transcanal): phù hợp với lỗ thủng nhỏ, dễ quan sát
  • Qua sau tai (retroauricular): cần rạch da phía sau loa tai, cho góc nhìn rộng
  • Nội soi tai giữa: sử dụng ống nội soi để tiếp cận không rạch, đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi

Vật liệu ghép thường dùng là cân cơ thái dương (temporalis fascia), sụn loa tai, hoặc biểu mô từ ống tai. Trong một số trường hợp, mô ghép nhân tạo hoặc collagen sinh học cũng có thể được sử dụng, tuy nhiên kết quả còn tùy thuộc vào độ tương thích sinh học và kỹ thuật đặt ghép.

Bảng tổng hợp các yếu tố kỹ thuật:

Yếu tố Lựa chọn phổ biến Ghi chú
Kỹ thuật ghép Underlay / Overlay Underlay dễ thực hiện, ít biến chứng hơn
Tiếp cận Qua ống tai / Sau tai / Nội soi Nội soi đang trở thành xu hướng mới
Vật liệu ghép Cân cơ, sụn, biểu mô Chọn theo vị trí và độ lớn của thủng

Dù kỹ thuật đơn giản hơn các dạng phẫu thuật tai giữa khác, vá nhĩ đòi hỏi độ chính xác cao trong đặt ghép và kiểm soát môi trường tai để đảm bảo mảnh ghép bám dính và liền vững. Kỹ năng và kinh nghiệm phẫu thuật viên là yếu tố quyết định tỷ lệ thành công.

Quá trình hồi phục và theo dõi sau phẫu thuật

Sau phẫu thuật vá nhĩ, người bệnh thường được theo dõi tại cơ sở y tế từ vài giờ đến 1 ngày. Phẫu thuật không đòi hỏi nằm viện lâu nếu không có biến chứng. Mảnh ghép cần thời gian để liền chắc với phần còn lại của màng nhĩ, do đó môi trường tai giữa và ống tai ngoài cần được giữ khô, vô trùng trong suốt quá trình hồi phục.

Các hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu thường bao gồm:

  • Không để nước vào tai trong ít nhất 2–4 tuần
  • Tránh hỉ mũi mạnh, ho hoặc khạc đờm mạnh
  • Hạn chế đi máy bay trong 3–4 tuần đầu
  • Uống thuốc đúng toa: kháng sinh, kháng viêm, giảm đau

Việc tái khám định kỳ được thực hiện sau 1 tuần, 2 tuần và 1 tháng để kiểm tra tình trạng liền của màng nhĩ. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định hút dịch tai hoặc làm sạch ống tai để giúp màng nhĩ lành tốt hơn. Nếu mảnh ghép không liền sau 6–8 tuần, có thể cần xem xét phẫu thuật lại.

Kết quả điều trị và tỷ lệ thành công

Tỷ lệ thành công của vá nhĩ đơn thuần được đánh giá dựa trên hai yếu tố: mức độ liền mảnh ghép và cải thiện thính lực. Nhiều nghiên cứu cho thấy tỷ lệ liền màng nhĩ đạt từ 85–95% tùy theo kỹ thuật, chất lượng mô ghép, điều kiện tai giữa và kinh nghiệm phẫu thuật viên.

Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả:

  • Kích thước và vị trí lỗ thủng (lỗ trước lớn thường khó liền hơn)
  • Thời gian khô tai trước phẫu thuật
  • Chức năng vòi nhĩ và thông khí tai giữa
  • Tuân thủ hậu phẫu của bệnh nhân

Về mặt thính lực, trung bình bệnh nhân có thể cải thiện từ 10–20 dB sau vá nhĩ, đặc biệt khi thủng lớn ảnh hưởng nhiều đến dẫn truyền âm. Kết quả này giúp cải thiện khả năng nghe lời nói, giảm ù tai và tăng chất lượng cuộc sống đáng kể.

Biến chứng có thể gặp

Mặc dù vá nhĩ là một phẫu thuật ít xâm lấn và có độ an toàn cao, nhưng vẫn có thể xảy ra một số biến chứng nếu không được theo dõi đúng cách. Hầu hết các biến chứng là nhẹ và có thể xử lý nội khoa hoặc điều chỉnh bằng tiểu phẫu.

Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Không liền mảnh ghép (graft failure)
  • Tái thủng do hắt hơi, hỉ mũi hoặc nhiễm trùng sau mổ
  • Ù tai dai dẳng hoặc tăng
  • Suy giảm thính lực tiếp tục nếu có tổn thương không phát hiện ở xương con
  • Viêm ống tai ngoài do đặt bấc hoặc không vệ sinh đúng cách

Hiếm khi xảy ra các biến chứng nặng như nhiễm trùng lan rộng, viêm mê nhĩ, chóng mặt sau mổ hoặc phản ứng dị ứng với vật liệu ghép. Việc theo dõi hậu phẫu đúng lịch hẹn giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời các tình huống này.

So sánh vá nhĩ với tạo hình tai giữa

Vá nhĩ đơn thuần chỉ phục hồi màng nhĩ bị thủng trong khi tạo hình tai giữa (tympanoplasty) bao gồm cả việc xử lý tổn thương ở tai giữa như xương con, hòm nhĩ hoặc các thành phần khác. Sự phân biệt này rất quan trọng trong phân loại và lên kế hoạch phẫu thuật phù hợp cho từng bệnh nhân.

Bảng so sánh hai kỹ thuật:

Tiêu chí Vá nhĩ đơn thuần Tạo hình tai giữa
Phạm vi can thiệp Chỉ vá màng nhĩ Màng nhĩ và tai giữa
Thời gian mổ 30–60 phút 90–150 phút
Đối tượng Lỗ thủng đơn thuần Tổn thương xương con, viêm mạn
Khả năng phục hồi thính lực Trung bình (10–20 dB) Trung bình đến cao (10–30 dB)

Lựa chọn giữa hai kỹ thuật phải dựa trên kết quả khám tai giữa bằng nội soi hoặc CT tai xương đá để xác định chính xác phạm vi tổn thương. Trong nhiều trường hợp, kế hoạch mổ ban đầu có thể thay đổi nếu phát hiện tổn thương sâu hơn trong quá trình mổ.

Xu hướng mới trong phẫu thuật vá nhĩ

Phẫu thuật nội soi tai giữa ngày càng được áp dụng rộng rãi nhờ khả năng tiếp cận tối thiểu và quan sát rõ ràng các chi tiết nhỏ trong tai giữa mà không cần rạch lớn. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích với các trường hợp thủng nhỏ hoặc bệnh nhân không muốn để lại sẹo sau tai.

Ngoài ra, vật liệu ghép mới như collagen tổng hợp, polymer sinh học, màng tự tiêu hoặc scaffold 3D đang được nghiên cứu và thử nghiệm. Một số trung tâm còn áp dụng công nghệ in 3D mô mô phỏng màng nhĩ để cá nhân hóa điều trị.

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy cũng đang được thử nghiệm để phân tích dữ liệu nhĩ lượng đồ trước và sau mổ, dự báo nguy cơ thất bại hoặc lựa chọn phương pháp ghép tối ưu theo từng bệnh nhân. Những xu hướng này hứa hẹn nâng cao hiệu quả và độ an toàn của phẫu thuật vá nhĩ trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. House JW, Sheehy JL. "Myringoplasty: Use of temporalis fascia grafts." Laryngoscope, 1961.
  2. Glasscock ME, Gulya AJ. Surgery of the Ear, 6th Edition, PMPH-USA, 2010.
  3. Yung MW et al. "Myringoplasty: a review of surgical outcomes." Otol Neurotol, 2007;28(2):172–180.
  4. Medscape – Myringoplasty Procedure. https://emedicine.medscape.com/article/863774-overview
  5. Interacoustics – ENT Surgical Tools. https://www.interacoustics.com/ent
  6. Otology & Neurotology Journal – https://journals.lww.com/otology-neurotology
  7. WHO – Ear and Hearing Care Resources. https://www.who.int
  8. Isaacson B et al. "Endoscopic tympanoplasty: systematic review." Otolaryngol Head Neck Surg, 2014;151(6):899–906.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vá nhĩ đơn thuần:

Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II so sánh Bevácizumab kết hợp với Carboplatin và Paclitaxel với Carboplatin và Paclitaxel đơn thuần ở bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ chưa điều trị trước đó tiến triển tại chỗ hoặc di căn Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 11 - Trang 2184-2191 - 2004
Mục đích Điều tra hiệu quả và độ an toàn của bevacizumab kết hợp với carboplatin và paclitaxel ở các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc tái phát. Bệnh nhân và Phương pháp Trong một thử nghiệm giai đoạn II, 99 bệnh nhân được phân nhóm ngẫu nhiên thành bevacizumab 7.5 (n = 3...... hiện toàn bộ
#bevacizumab #ung thư phổi không tế bào nhỏ #carboplatin #paclitaxel #giai đoạn II #thử nghiệm ngẫu nhiên #thời gian tiến triển bệnh #tỷ lệ đáp ứng #tác dụng phụ #ho ra máu
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ VÁ NHĨ ĐƠN THUẦN BẰNG NỘI SOI ĐIỀU TRỊ VIÊM TAI GIỮA MẠN TÍNH ỔN ĐỊNH CÓ THỦNG MÀNG NHĨ TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2019-2021
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 43 - Trang 125-133 - 2021
Đặt vấn đề: Vá nhĩ là một phẫu thuật để sửa chữa lại lỗ thủng màng nhĩ. Mục tiêu của phẫu thuật này không những để đóng lỗ thủng, mà còn nhằm mục đích cải thiện thính lực. Phẫu thuật qua nội soi cho phẫu thuật thường rộng hơn so với kính hiển vi. Vì thế, phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần qua nội soi ngày càng được áp dụng phổ biến hơn. Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh g...... hiện toàn bộ
#Vá nhĩ đơn thuần #Underlay dưới nội soi
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI VÁ NHĨ ĐƠN THUẦN BẰNG MẢNH GHÉP HỖN HỢP TRÊN BỆNH NHÂN VIÊM TAI GIỮA MẠN TÍNH THỦNG NHĨ TẠI BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG CẦN THƠ VÀ BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ NĂM 2021-2023
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 66 - Trang 84-91 - 2023
Đặt vấn đề: Viêm tai giữa mạn tính được định nghĩa là bất kỳ sự thay đổi cấu trúc trong hệ thống tai giữa kết hợp với sự thủng vĩnh viễn của màng nhĩ trong một thời gian lớn hơn 3 tháng. Vá nhĩ là một phẫu thuật để sửa chữa lại lỗ thủng. Mục tiêu của phẫu thuật không chỉ để đóng kín lỗ thủng mà còn cải t...... hiện toàn bộ
#Vá nhĩ đơn thuần #mảnh ghép hỗn hợp #viêm tai giữa mạn tính
Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có nhóm chứng so sánh hiệu quả phác đồ kích thích buồng trứng sử dụng corifollitropin α và menotropin với phác đồ follitropin β đơn thuần ở bệnh nhân đáp ứng buồng trứng kém
Tạp chí Phụ Sản - Tập 14 Số 3 - Trang 140-145 - 2016
Mục tiêu: So sánh hiệu quả phác đồ KTBT sử dụng Corifollitropin α với hp-hMG (Corifollitropin α + hp-hMG) và phác đồ sử dụng FSH tái tổ hợp đơn thuần (Follitropin β) ở bệnh nhân < 40 tuổi đáp ứng buồng trứng kém theo tiêu chuẩn Bologna. Phương pháp: Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng thực hiện trên 64 bệnh nhân thụ tinh ống nghiệm dưới 40 tuổi, có tiền sử đáp ứng kém (≤ 3 n...... hiện toàn bộ
#Kích thích buồng trứng #đáp ứng buồng trứng kém #corifollitropin α #hp-hMG #follitropin β
NHẬN XÉT MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM TINH DỊCH ĐỒ VÀ NHIỄM SẮC THỂ CỦA BỆNH NHÂN VÔ SINH NAM CÓ MẤT ĐOẠN AZFc ĐƠN THUẦN HOẶC PHỐI HỢP TẠI BỆNH VIỆN NAM HỌC VÀ HIẾM MUỘN HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Khảo sát một số đặc điểm tinh dịch đồ, nhiễm sắc thể và xu hướng điều trị của nhóm bệnh nhân vô sinh có vi mất đoạn AZFc đơn thuần hoặc phối hợp. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu hồi cứu, mô tả cắt ngang được tiến hành trên 144 nam giới vô sinh, thiểu tinh hoặc vô tinh, đã được xác định có vi mất đoạn AZFc đơn thuần hoặc phối hợp tại bệnh viện Nam học và Hiếm muộn Hà Nội từ tháng 12 ...... hiện toàn bộ
#Vô tinh #nhiễm sắc thể #AZF #thiểu tinh
ĐÁNH GIÁ TÁC DỤNG CỦA NHĨ CHÂM KẾT HỢP XOA BÓP BẤM HUYỆT VÀ SIÊU ÂM TRỊ LIỆU TRONG ĐIỀU TRỊ VIÊM QUANH KHỚP VAI T HỂ ĐƠN THUẦN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - Trang - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị giảm đau và tác dụng cải thiện mức độ hoạt động khớp vai bằng phương pháp nhĩ châm kết hợp xoa bóp bấm huyệt và siêu âm trị liệu trong điều trị viêm quanh khớp vai thể đơn thuần. Đối tượng: 30 bệnh nhân được chẩn đoán viêm quanh khớp vai thể đơn thuần, điều trị tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công An từ 09/2021 đến 09/2022. Phương pháp nghiên cứu: tiến cứu, đán...... hiện toàn bộ
#Kiên tý #Viêm quanh khớp vai #Nhĩ châm #Xoa bóp bấm huyệt #Siêu âm trị liệu
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ VÁ NHĨ ĐƠN THUẦN QUA NỘI SOI ĐIỀU TRỊ VIÊM TAI GIỮA MẠN TÍNH ỔN ĐỊNH CÓ THỦNG MÀNG NHĨ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ VÀ BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ NĂM 2019-2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần qua nội soi bằng màng sụn nắp bình tai. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu có can thiệp lâm sàng trên 71 bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên được chẩn đoán VTGMT ổn định có thủng màng nhĩ được điều trị phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần qua nội soi bằng màng sụn nắp bình tai. Địa điểm tại Bệnh việ...... hiện toàn bộ
#Vá nhĩ đơn thuần #Underlay dưới nội soi
Khảo sát tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B và viêm gan C trên bệnh nhân nghiện ma túy đang được điều trị Methadone tại Trung tâm Phòng, chống HIV/AIDS tỉnh Bình Thuận
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 41-48 - 2022
Khảo sát được tiến hành trên 259 bệnh nhân nghiện ma túy đang điều trị Methadone tại Trung tâm Phòng chống HIV/AIDS tỉnh Bình Thuận trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2019 nhằm khảo sát tình trạng nhiễm virus viêm gan siêu vi B (HBV) và virus viêm gan siêu vi C (HCV) cũng như các yếu tố có liên quan trên các đối tượng này để không những giúp người mắc bệnh phát hiện bệnh và chữa trị sớm ...... hiện toàn bộ
#methadone #viêm gan #HBV #HCV #HIV
Kết quả trước sinh của sự giảm phát triển thai nhi, được phân loại theo định nghĩa đồng thuận Delphi: Một nghiên cứu quan sát tiên tiến Dịch bởi AI
Journal of Fetal Medicine - Tập 9 - Trang 113-119 - 2022
Sự Giảm Phát Triển Thai Nhi đã được định nghĩa lại dựa trên thông số sinh lý (Chu vi bụng/Cân nặng ước tính của thai nhi) vượt ra ngoài định nghĩa ban đầu về việc thai nhi không đạt được khả năng phát triển tối đa của nó bất kể kích thước của nó. Đồng thuận Delphi đã chuẩn hóa định nghĩa về sự khởi phát sớm và muộn của FGR bằng cách sử dụng kích thước (sinh lý) cũng như các thông số chức năng (dòn...... hiện toàn bộ
#Sự Giảm Phát Triển Thai Nhi #Đồng thuận Delphi #Kết quả trước sinh #Nghiên cứu đoàn hệ tiên tiến
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VIÊM TAI GIỮA MẠN TÍNH ỔN ĐỊNH VÀ KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI VÁ NHĨ ĐƠN THUẦN BẰNG MÀNG SỤN BÌNH TAI TẠI BỆNH VIỆN QUÂN Y 103
Tạp chí Y - Dược học quân sự - Tập 48 Số 7 - Trang 53-62 - 2023
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng viêm tai giữa mạn tính (VTGMT) ổn định và kết quả phẫu thuật nội soi (PTNS) vá nhĩ đơn thuần bằng sụn bình tai. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có can thiệp trên 30 bệnh nhân (BN) được chẩn đoán VTGMT giai đoạn...... hiện toàn bộ
#Viêm tai giữa mạn tính #Vá nhĩ đơn thuần #Phẫu thuật nội soi vá nhĩ
Tổng số: 16   
  • 1
  • 2